Danh pháp đồng nghĩa Chuối_ngự

  • Musa acuminata Colla (AA Group) cv. 'Sucrier'
  • Musa acuminata Colla (Sucrier Group) cv. 'Lady's Finger'
  • Musa × paradisiaca L. cv. 'Lady Finger'
  • Musa × paradisiaca L. cultigroup Sucrier cv. 'Doigt de Femme'
  • Musa × paradisiaca L. cultigroup Saccharinus cv. 'Lady's Finger'
  • Musa × paradisiaca L. cultigroup Saccharinus cv. 'Dedo de Dama'
  • Musa acuminata Colla non L. (Sucrier Group) cv. 'Datil'
  • Musa acuminata Colla non L. (Sucrier Group) cv. 'Niño'
  • Musa acuminata Colla non L. (Sucrier Group) cv. 'Bocadillo'

Nó được biết đến trong tiếng Anh như chuối ngón tay phụ nữ, chuối đường, chuối hình, chuối ngày hoặc Sucrier. Ở Mỹ, giống chuối này còn được gọi là 'Glui Leb Mu Nang', một tên gốc Thái Lan được phổ biến. Tên Thái là กล้วย เล็บมือนาง (RTGS: Kluai Leb Mu Nang, IPA: [kluːəj Leb Mu Nang], nghĩa là 'ngón tay cái') và ở Malaysia có tên là Pisang mas. Tương tự, ở Campuchia, nó được gọi là Chek Pong Moan (tiếng Khmer: ចេកពងមាន់, nghĩa là 'quả trứng gà'). Nó được coi là trái cây quốc gia của Campuchia theo sắc lệnh của Hoàng gia [4]. Ở Venezuela, chúng được gọi là Cambarures titiaros.

Úc, cái tên 'Lady Finger banana' dùng để chỉ một giống chuối khác, chuối Pome (Musa acuminata × balbisiana Colla (nhóm AAB) cv. 'Pome'). Ở HawaiiTây Ấn, 'Lady Finger' cũng được sử dụng để mô tả giống chuối Ney Poovan (Musa acuminata × balbisiana Colla (Tập đoàn AB) cv. 'Ney Poovan') [2].